Lĩnh vực Nuôi con nuôi
Code | Name | Implementing agency | Field |
---|---|---|---|
2.002363.000.00.00.H42 | Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài | Lĩnh vực Nuôi con nuôi | |
2.001255.000.00.00.H42 | Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước | Lĩnh vực Nuôi con nuôi | |
2.001263.000.00.00.H42 | Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước | Lĩnh vực Nuôi con nuôi |