Danh sách thủ tục hành chính (309)

Code Name Implementing agency Field
2.001214.000.00.00.H42 Đăng ký lại phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Lĩnh vực Hàng hải và đường thuỷ nội địa
2.001215.000.00.00.H42 Đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước lần đầu Lĩnh vực Hàng hải và đường thuỷ nội địa
2.001659.000.00.00.H42 Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Lĩnh vực Hàng hải và đường thuỷ nội địa
1.003930.000.00.00.H42 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Lĩnh vực Hàng hải và đường thuỷ nội địa
1.006391.000.00.00.H42 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác Lĩnh vực Hàng hải và đường thuỷ nội địa
1.003970.000.00.00.H42 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Lĩnh vực Hàng hải và đường thuỷ nội địa
1.004002.000.00.00.H42 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Lĩnh vực Hàng hải và đường thuỷ nội địa
2.001711.000.00.00.H42 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật Lĩnh vực Hàng hải và đường thuỷ nội địa
1.004036.000.00.00.H42 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa Lĩnh vực Hàng hải và đường thuỷ nội địa
1.004047.000.00.00.H42 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa Lĩnh vực Hàng hải và đường thuỷ nội địa
1.004088.000.00.00.H42 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Lĩnh vực Hàng hải và đường thuỷ nội địa
1.013228.H42 Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/ Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tu Lĩnh vực Hoạt động xây dựng
1.013227.H42 Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo ... Lĩnh vực Hoạt động xây dựng
1.013226.H42 Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho ... Lĩnh vực Hoạt động xây dựng
1.013232.H42 Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo ... Lĩnh vực Hoạt động xây dựng
1.013229.H42 Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho ... Lĩnh vực Hoạt động xây dựng
1.013225.H42 Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo /Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình... Lĩnh vực Hoạt động xây dựng
1.013725.H42 Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với cơ sở sản xuất kinh doanh. Lĩnh vực Việc làm
1.013724. H42 Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với người lao động. Lĩnh vực Việc làm
1.012223.H42 Đưa ra khỏi danh sách người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số Lĩnh vực Dân tộc