Danh sách thủ tục hành chính (309)

Code Name Implementing agency Field
2.001016.000.00.00.H42 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Lĩnh vực Chứng thực
2.001019.000.00.00.H42 Thủ tục chứng thực di chúc Lĩnh vực Chứng thực
2.001035.000.00.00.H42 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở Lĩnh vực Chứng thực
2.000884.000.00.00.H42 Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không ký, không điểm chỉ được) Lĩnh vực Chứng thực
2.000815.000.00.00.H42 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền ở Việt Nam; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngo Lĩnh vực Chứng thực
2.002363.000.00.00.H42 Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Lĩnh vực Nuôi con nuôi
2.001255.000.00.00.H42 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước Lĩnh vực Nuôi con nuôi
2.001263.000.00.00.H42 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Lĩnh vực Nuôi con nuôi
2.002516.000.00.00.H42 Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch Lĩnh vực Hộ tịch
2.000635.000.00.00.H42 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch, bản sao Giấy khai sinh Lĩnh vực Hộ tịch
1.004873.000.00.00.H42 Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Lĩnh vực Hộ tịch
1.000419.000.00.00.H42 Đăng ký khai tử lưu động Lĩnh vực Hộ tịch
1.000593.000.00.00.H42 Đăng ký kết hôn lưu động Lĩnh vực Hộ tịch
1.003583.000.00.00.H42 Đăng ký khai sinh lưu động Lĩnh vực Hộ tịch
2.000547.000.00.00.H42 Ghi vào sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) Lĩnh vực Hộ tịch
2.000554.000.00.00.H42 Ghi vào sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Lĩnh vực Hộ tịch
2.002189.000.00.00.H42 Ghi vào sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Lĩnh vực Hộ tịch
2.000748.000.00.00.H42 Thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc có yếu tố nước ngoài Lĩnh vực Hộ tịch
1.004859.000.00.00.H42 Thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc Lĩnh vực Hộ tịch
3.000322.H42 Đăng ký chấm dứt giám sát việc giám hộ Lĩnh vực Hộ tịch