1.009447.000.00.00.H42 |
Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa |
|
Lĩnh vực Hàng hải và đường thuỷ nội địa |
1.009444.000.00.00.H42 |
Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa |
|
Lĩnh vực Hàng hải và đường thuỷ nội địa |
1.003658.000.00.00.H42 |
Công bố lại hoạt động bến thủy nội địa |
|
Lĩnh vực Hàng hải và đường thuỷ nội địa |
1.009455.000.00.00.H42 |
Công bố hoạt động bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính |
|
Lĩnh vực Hàng hải và đường thuỷ nội địa |
1.009454.000.00.00.H42 |
Công bố hoạt động bến thủy nội địa |
|
Lĩnh vực Hàng hải và đường thuỷ nội địa |
1.009453.000.00.00.H42 |
Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính |
|
Lĩnh vực Hàng hải và đường thuỷ nội địa |
1.009452.000.00.00.H42 |
Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến thủy nội địa |
|
Lĩnh vực Hàng hải và đường thuỷ nội địa |
2.001218.000.00.00.H42 |
Công bố mở, cho phép hoạt động tại vùng nước khác không thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải, được đánh dấu, xác định vị trí bằng phao hoặc cờ hiệu có màu sắc dễ quan sát |
|
Lĩnh vực Hàng hải và đường thuỷ nội địa |
2.001217.000.00.00.H42 |
Đóng, không cho phép hoạt động tại vùng nước khác không thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải, được đánh dấu, xác định vị trí bằng phao hoặc cờ hiệu có màu sắc dễ quan sát |
|
Lĩnh vực Hàng hải và đường thuỷ nội địa |
2.001211.000.00.00.H42 |
Xóa đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước |
|
Lĩnh vực Hàng hải và đường thuỷ nội địa |
2.001212.000.00.00.H42 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước |
|
Lĩnh vực Hàng hải và đường thuỷ nội địa |
2.001214.000.00.00.H42 |
Đăng ký lại phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước |
|
Lĩnh vực Hàng hải và đường thuỷ nội địa |
|