2.002639.H42 |
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký tổ hợp tác |
|
Lĩnh vực thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
2.002638.H42 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký tổ hợp tác do bị mất, cháy, rách, nát hoặc bị tiêu hủy |
|
Lĩnh vực thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
2.002637.H42 |
Đăng ký thành lập tổ hợp tác; đăng ký tổ hợp tác trong trường hợp đã được thành lập trước ngày Luật Hợp tác xã có hiệu lực thi hành, thuộc đối tượng phải đăng ký theo quy định tại khoản 2 Điều 107 Luật Hợp tác xã 2023 |
|
Lĩnh vực thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
2.002636.H42 |
Đề nghị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký tổ hợp tác, Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, Giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện đối với trường hợp nội dung kê khai trong hồ sơ đăng ký thành lập là giả mạo |
|
Lĩnh vực thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
2.002635.H42 |
Đề nghị thay đổi tên tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã do xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp |
|
Lĩnh vực thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
2.000575.H42 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh |
|
Lĩnh vực thành lập và hoạt động của hộ kinh doanh |
1.001266.H42 |
Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh |
|
Lĩnh vực thành lập và hoạt động của hộ kinh doanh |
1.001570.H42 |
Tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo của hộ kinh doanh |
|
Lĩnh vực thành lập và hoạt động của hộ kinh doanh |
2.000720.H42 |
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh |
|
Lĩnh vực thành lập và hoạt động của hộ kinh doanh |
1.001612.H42 |
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh |
|
Lĩnh vực thành lập và hoạt động của hộ kinh doanh |
1.013040.H42 |
Thủ tục khai, nộp phí bảo vệ môi trường đối với khí thải |
|
Lĩnh vực Phí, lệ phí |
1.008603.H42 |
Thủ tục kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải |
|
Lĩnh vực Phí, lệ phí |
1.005090.H42 |
Xét tuyển sinh vào trường phổ thông dân tộc nội trú |
|
Lĩnh vực Thi, tuyển sinh |
3.000468.H42 |
Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ (tại cấp xã) |
|
Lĩnh vực Hệ thống văn bằng, chứng chỉ |
3000467.H42 |
Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc (tại cấp xã) |
|
Lĩnh vực Hệ thống văn bằng, chứng chỉ |
1005143.H42 |
Phê duyệt việc dạy và học bằng tiếng nước ngoài |
|
Lĩnh vực Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
1.002407.H42 |
Xét, cấp học bổng chính sách |
|
Lĩnh vực Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
1.001714.H42 |
Cấp học bổng và hỗ trợ kinh phí mua phương tiện, đồ dùng học tập dùng riêng cho người khuyết tật học tại các cơ sở giáo dục |
|
Lĩnh vực Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
2002771.H42 |
Xét duyệt trẻ em nhà trẻ bán trú hỗ trợ kinh phí, hỗ trợ gạo |
|
Lĩnh vực Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
2002770.H42 |
Xét duyệt học sinh bán trú, học viên bán trú hỗ trợ kinh phí, hỗ trợ gạo |
|
Lĩnh vực Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
|