Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước
Mã | Tên | Cơ quan thực hiện | Lĩnh vực |
---|---|---|---|
2.000150.H42 | Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá | Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước | |
2.000162.H42 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá | Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước | |
2.000181.H42 | Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá | Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước | |
2.001240.H42 | Cấp lại Cấp Giấy phép bán lẻ rượu | Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước | |
2.000615.H42 | Cấp sửa đổi, bổ sung Cấp Giấy phép bán lẻ rượu | Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước | |
2.000620.H42 | Cấp Giấy phép bán lẻ rượu | Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước | |
1.001279.H42 | Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh | Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước | |
2.000629.H42 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh | Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước | |
2.000633.H42 | Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh | Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước |
-
1
-
21
-
1
-
5
-
1
-
2
-
3
-
13
-
1
-
2
-
5
-
14
-
2
-
5
-
9
-
2
-
4
-
6
-
11
-
11
-
22
-
2
-
34
-
1
-
5
-
3
-
6
-
1
-
3
-
1
-
7
-
9
-
1
-
2
-
1
-
3
-
4
-
2
-
4
-
2
-
1
-
15
-
1
-
2
-
5
-
25
-
2
-
0
-
1
-
7
-
3
-
9
-
1
-
3
-
2