Lĩnh vực Hộ tịch
Mã | Tên | Cơ quan thực hiện | Lĩnh vực |
---|---|---|---|
2.002516.000.00.00.H42 | Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch | Lĩnh vực Hộ tịch | |
2.000635.000.00.00.H42 | Cấp bản sao Trích lục hộ tịch, bản sao Giấy khai sinh | Lĩnh vực Hộ tịch | |
1.004873.000.00.00.H42 | Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | Lĩnh vực Hộ tịch | |
1.000419.000.00.00.H42 | Đăng ký khai tử lưu động | Lĩnh vực Hộ tịch | |
1.000593.000.00.00.H42 | Đăng ký kết hôn lưu động | Lĩnh vực Hộ tịch | |
1.003583.000.00.00.H42 | Đăng ký khai sinh lưu động | Lĩnh vực Hộ tịch | |
2.000547.000.00.00.H42 | Ghi vào sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) | Lĩnh vực Hộ tịch | |
2.000554.000.00.00.H42 | Ghi vào sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài | Lĩnh vực Hộ tịch | |
2.002189.000.00.00.H42 | Ghi vào sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài | Lĩnh vực Hộ tịch | |
2.000748.000.00.00.H42 | Thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc có yếu tố nước ngoài | Lĩnh vực Hộ tịch | |
1.004859.000.00.00.H42 | Thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc | Lĩnh vực Hộ tịch | |
3.000322.H42 | Đăng ký chấm dứt giám sát việc giám hộ | Lĩnh vực Hộ tịch | |
|
-
1
-
21
-
1
-
5
-
1
-
2
-
3
-
13
-
1
-
2
-
5
-
14
-
2
-
5
-
9
-
2
-
4
-
6
-
11
-
11
-
22
-
2
-
34
-
1
-
5
-
3
-
6
-
1
-
3
-
1
-
7
-
9
-
1
-
2
-
1
-
3
-
4
-
2
-
4
-
2
-
1
-
15
-
1
-
2
-
5
-
25
-
2
-
0
-
1
-
7
-
3
-
9
-
1
-
3
-
2